- Từ điển Anh - Việt
Spoor
Nghe phát âmMục lục |
/spuə/
Thông dụng
Danh từ
Dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo)
Ngoại động từ
Theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi (súc vật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sporadic
/ spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều... -
Sporadic(al)
Toán & tin: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi), -
Sporadic E layer
lớp e rải rác, lớp e rời rạc, lớp e thất thường, tầng e rời rạc, tầng e thất thường, -
Sporadic building
xây dựng không theo quy hoạch, -
Sporadic development
sự phát triển bừa bãi, -
Sporadic disease
bệnh đơn phát, bệnh phát lẻ tẻ, -
Sporadic dumping
bán phá giá nhất thời, sự bán phá giá không thường xuyên, sự bán phá giá ngẫu phát, -
Sporadic encephalitis
viêm não tản phát, -
Sporadic fault
sự cố rải rác, -
Sporadic interference
giao thoa lác đác, giao thoa rời rạc, -
Sporadic losses
tổn thất thỉnh thoảng phát sinh, -
Sporadic radio source
nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên, -
Sporadic reflections
phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác), -
Sporadical
/ spə'rædikəl /, như sporadic, -
Sporadically
Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu... -
Sporadicalness
/ spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,... -
Sporadoneure
tế bào thần kinh đơn lẻ, -
Sporal residuum
chất thừabào tử, -
Sporangia
/ spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.