- Từ điển Anh - Việt
Sprain
Nghe phát âmMục lục |
/sprein/
Thông dụng
Danh từ
Sự bong gân; sự trặc (chân, tay)
Chỗ bong gân, chỗ trặc
Ngoại động từ
Làm bong gân (cổ chân, cổ tay)
Chuyên ngành
Y học
bong gân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sprain fracture
gãy xương bong gân, -
Sprainfracture
gãy xương bong gân, -
Sprainting
Danh từ, số nhiều: phân rái cá, -
Spraints
/ spreints /, danh từ số nhiều, phân rái cá, -
Sprang
, -
Sprat
/ spræt /, Danh từ: cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích), (đùa... -
Spratter
/ ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm, -
Sprawl
/ sprɔ:l /, Danh từ: sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải, vùng mở rộng lộn... -
Sprawled
, -
Spray
/ spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí... -
Spray(ing) carburettor
bộ chế hoà khí kiểu phun, -
Spray-down equipment
thiết bị phun nước (để cọ rửa), -
Spray-drain
/ ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng), -
Spray-dried milk
sữa khô sấy phun, -
Spray-filled atmospheric cooling tower
tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun, -
Spray-filled cooling tower
tháp giải nhiệt bằng phun mưa, tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa, tháp làm mát bằng phun mưa, -
Spray-gun
Danh từ: Ống phun xì (thuốc trừ sâu...), ống bơm, ống phun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.