- Từ điển Anh - Việt
Sprayer
Nghe phát âmMục lục |
/´spreiə/
Thông dụng
Danh từ
Người phun
He's a paint sprayer in the local factory
Anh ta là công nhân xì sơn ở trong nhà máy địa phương
Bình phun, dụng cụ để phun
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vòi phun, bơm phun
Hóa học & vật liệu
bình phun xịt
Xây dựng
bình bơm
Kỹ thuật chung
bình phun
người bơm
người phun
máy phun
miệng phun
vòi phun
- centrifugal sprayer
- vòi phun ly tâm
- compressed air sprayer
- vòi phun khí nén
- oil sprayer
- vòi phun dầu
- paint sprayer
- vòi phun sơn
- rotating sprayer
- vòi phun quay
- slot sprayer
- vòi phun có khe phẳng
- steam jet sprayer
- vòi phun hơi nước
- tubular sprayer
- vòi phun miệng vòng
Kinh tế
bình bơm
thiết bị phun
vòi phun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sprayer nozzle
sự mạ phun, -
Sprayer plate
đĩa phun, -
Sprayey
Tính từ: có nhiều cành nhỏ, có bụi nước, đầy bụi nước, -
Spraying
Danh từ: sụ phun, sự mạ kim loại (bằng cách) phun, sơn phun phủ, sơn phun, sự bơm, sự phun, sự... -
Spraying (spray painting)
sự sơn phun, -
Spraying apparatus
thiết bị phun, súng phun, -
Spraying coating
sơn bằng phương pháp phun, -
Spraying cock
vòi phun, -
Spraying damp
thiết bị làm ẩm kiểu phun tia, -
Spraying device
thiết bị phun thành bụi, -
Spraying equipment
thiết bị phun thành bụi, thiết bị rải, tar spraying equipment, thiết bị rải nhựa đường -
Spraying gun
súng phun thành bụi, -
Spraying lacquer
sơn phun, -
Spraying nozzle
vòi phun thành bụi, mũi phun (sương), -
Spraying paint
sàng phun, -
Spraying painting
sơn phun thành bụi, -
Spraying pistol
súng phun, -
Spraying plant
thiết bị phun, -
Spraying rate
liều lượng chất phun, -
Spraying screen
độ giãn rộng, độ trải rộng, làm kết tủa, mở rộng, phân bố, phân tán, quét sơn, sơn, sự trải rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.