- Từ điển Anh - Việt
Slot
Nghe phát âm/slɔt/
Thông dụng
Danh từ
Rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì)
Khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó)
Chỗ, vị trí
Đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
Khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
Cửa sàn (cửa ở sàn (sân khấu)); cửa mái (cưa ở mái nhà)
Ngoại động từ
Khía đường rãnh; đục khe, làm khe; đút vào khe
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cắt rãnh then hoa
khe/rãnh
Giải thích EN: A narrow opening into which some object is inserted, such as a coin, to activate or operate a device or machine..
Giải thích VN: Một phần mở hẹp qua đó một số vật được đẩy vào, như là một đồng xu, nhằm kích hoạt thiết bị.
Ô tô
rãnh, đầu vít (vít dẹp)
Toán & tin
khe cắm
Giải thích VN: Ví dụ khe cắm mở rộng để cắm thêm các card điều hợp vào máy tính.
rãnh, khe cắm
Xây dựng
cắt dọc
đường khắc
máng rãnh
rãnh nước lề đường
Điện
rãnh đặt dây
Kỹ thuật chung
có rãnh
khấc
khe
khe hở
khe khuôn đúc kính
khe ống dẫn rỗng
khe thẻ
khía
đục lỗ mộng
đường bào soi
đường rãnh
- wall slot
- đường rãnh của tường
lỗ mộng
lòng máng
- round slot
- rãnh tròn (lòng máng)
mương
sơ đồ
sự cắt
rãnh
- access slot
- rãnh truy cập
- bevelled slot
- rãnh chéo
- bevelled slot
- rãnh nghiêng
- bolt slot
- rãnh bulông
- cam slot
- rãnh cam
- cam slot
- rãnh cong
- card slot
- rãnh cắm cạc
- carrier slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- circular slot
- rãnh tròn
- circular slot
- rãnh vòng
- clamping slot
- rãnh bàn máy (xiết bulông)
- closed slot
- rãnh kín
- cotter slot
- rãnh chốt hãm
- cotter slot
- rãnh nêm
- cotter slot
- rãnh then
- drive slot
- rãnh đầu vít
- drive slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- driving slot
- rãnh đầu vít
- driving slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- faceplate slot
- rãnh mâm hoa
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh không nguyên
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh lẻ
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- graded slot
- rãnh có bậc
- graded slot
- rãnh hình thang
- guide slot
- rãnh dẫn hướng
- half-closed slot
- rãnh nửa kín
- hole-and slot anode
- dương cực lỗ và rãnh
- integral slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- key and slot
- rãnh và then
- key slot
- rãnh phím
- key slot
- rãnh then
- keyway (keyseat, key slot)
- rãnh then
- local bus slot
- rãnh bus cục bộ
- main frame slot
- rãnh chính
- multi-slot
- có nhiều rãnh
- open slot
- rãnh hở
- parallel slot
- rãnh song song
- pin slot
- rảnh vặn vít
- preadmission slot
- rãnh thông cân bằng (van trượt)
- rectangular slot
- rãnh vuông góc
- relief slot
- rãnh (cân bằng) dỡ tải
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- round slot
- rãnh tròn (lòng máng)
- screw driver slot
- rãnh ở đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- semiclosed slot
- rãnh nửa kín
- shallow slot
- rãnh nông
- shallow slot
- rãnh phẳng
- skewed slot
- rãnh xiên
- slot and key
- rãnh và nêm
- slot borer
- mũi khoan rãnh
- slot cut
- rạch rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- slot dozing
- sự ủi tạo ra rãnh
- slot drill
- dao phay rãnh
- slot drill
- máy khoan rãnh
- slot file
- giũa rãnh
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot liner
- tấm đệm rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh
- slot mill
- máy khoan rãnh
- slot miller
- máy phay rãnh then
- slot milling
- sự phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay rãnh then
- slot pipe
- ống có rãnh
- slot segment
- hình quạt có rãnh
- slot wedge
- nêm rãnh
- slot weld
- mối hàn xẻ rãnh
- slot welding
- sự hàn trên khía rãnh
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy khoan-xọc rãnh then
- T slot
- rãnh chữ T
- T slot
- rãnh hình chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- T-slot cutters
- máy cắt rãnh chữ T
- table T slot
- rãnh chữ T của bàn máy
- taper slot
- rãnh côn
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- totally closed slot
- rãnh kín hoàn toàn
- V slot
- rãnh chữ V
- v slot
- rãnh đuôi én
- valve slot
- rãnh van lốp xe
- vee slot
- rãnh chữ V
- vee slot
- rãnh đuôi én
- vent (ilation) slot
- rãnh thông gió làm mát phanh
- virtual slot
- rãnh ảo
- wall slot
- đường rãnh của tường
- width slot
- rãnh độ rộng
rãnh then
thanh trượt
vết cắt
vết đục
vết khắc
vệt khắc rãnh
Kinh tế
xen quảng cáo (vào trong tiết mục)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , channel , cut , groove , hole , niche , position , recess , slit , socket , space , time , vacancy , appointment , berth , billet , job , office , place , situation , spot , chase , crack , gap , hollow , keyhole , notch , opening , track
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slot-and-key
mối ghép then trượt, then dẫn hướng, then trượt, -
Slot-coupled
khe [được ghép bằng khe], -
Slot-drilling and keyway-cutting machine
máy khoan-xọc rãnh then, -
Slot-line
đường khe, vạch khe, -
Slot-machine
/ slɒt məʃiːn /, Danh từ: máy bán hàng tự động; máy giật xèng (đánh bài), -
Slot aileron
cánh liệng có khe hở, cánh phụ có khe, -
Slot air terminal device
lỗ thoát khí qua khe, -
Slot and key
rãnh và nêm, -
Slot antenna
ăng ten khe, -
Slot area
diện tích khe hở, diện tích khe hở, -
Slot bin
bunke có khe (xả liệu), -
Slot block stop
cữ chặn có vít, -
Slot borer
mũi khoan rãnh, -
Slot burner
mỏ phun kiểu khe, -
Slot charge
sự nạp mìn khe nứt, -
Slot coupling
sự nối ghép khe, ghép bằng khe, ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng), -
Slot cut
rạch rãnh, -
Slot cutter
dao phay rãnh, dao phay rãnh then, t-slot cutter, dao phay rãnh chữ t, t-slot cutter, dao phay rãnh then -
Slot diffuser
miệng thổi dạng khe, -
Slot dipole
ngẫu cực khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.