- Từ điển Anh - Việt
Sprightliness
Mục lục |
/´spraitlinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động, tính sôi nổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sprightly
/ ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ... -
Spring
/ sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;... -
Spring(lock) nut
đai ốc khoá lò xo, -
Spring, secondary
lò xo bổ chính, -
Spring-actuated
(adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo, -
Spring-back
sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau, -
Spring-back of pile
sự chối của cọc, -
Spring-balance
Danh từ: cân lò xo, -
Spring-bed
Danh từ: giường lò xo, -
Spring-board
Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm;... -
Spring-carriage
Danh từ: toa xe có nhíp, -
Spring-catch level
tay gạt có chốt hãm lò xo, -
Spring-chicken
Danh từ: gà giò, người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ), -
Spring-clean
/ ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..),... -
Spring-cleaning
/ ´spriη¸kli:niη /, danh từ (như) .spring-clean, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự lau sạch, -
Spring-coiling machine
máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo, wire-spring coiling machine, máy cuốn lò xo (từ thép dây) -
Spring-controlled
có lò xo, -
Spring-fever
Danh từ: cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân), -
Spring-green
Danh từ: cải bắp hái khi còn non, -
Spring-gun
Danh từ: súng bẫy (bắn khi chạm phải),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.