Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprocket hole

Mục lục

Vật lý

lỗ dẫn hướng

Xây dựng

lỗ dẫn

Kỹ thuật chung

lỗ hổng

Giải thích VN: Trên film hoặc băng từ.

lỗ răng khuyết

Giải thích EN: Any of a series of perforations on the border of a motion-picture film or paper roll, designed to fit into the projections of a sprocket, which moves the material through a device such as a film projector.Giải thích VN: Một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy, được thiết kế phù hợp với bánh răng đưa hình ảnh chuyển động qua các thiết bị như máy chiếu phim.

lỗ kéo phim
lỗ móc đẩy
lỗ móc phim

Xem thêm các từ khác

  • Sprocket hole control track system

    hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng,
  • Sprocket piece

    đòn tay (mái),
  • Sprocket tooth

    răng bánh xích,
  • Sprocket wheel

    bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive,...
  • Sprocket wheel cutter

    dao phay xích đĩa,
  • Sprog

    / sprɔg /, Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ,
  • Sproket chain

    xích truyền động bánh răng,
  • Sprout

    / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen...
  • Sprouted soya

    Danh từ: giá đậu tương,
  • Sprouting

    Danh từ: sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi,
  • Spruce

    / spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính...
  • Spruce ocher

    ocrơ vàng,
  • Sprucely

    Phó từ: chải chuốt; lịch sự,
  • Spruceness

    / ´spru:snis /, danh từ, sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao,
  • Sprucer

    Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười,
  • Sprue

    / spru: /, Danh từ: (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn), thỏi rãnh (thỏi...
  • Sprue bush

    bạc dẫn tiến, bạc đậu rót,
  • Sprue bushing

    ống lót rãnh rót,
  • Sprue cup

    miệng rót,
  • Sprue cutter

    mỏ cắt đậu rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top