- Từ điển Anh - Việt
Square-edged orifice
Mục lục |
Xây dựng
lỗ vuông
Kỹ thuật chung
giclơ gờ vuông
Giải thích EN: An orifice plate having sharp edges perpendicular to the orifice; used for measuring fluid flow from the differential pressure on the two sides of the orifice.Giải thích VN: Đĩa giclơ, có các gờ sắc vuông góc với giclơ, được dùng để đo lưu lượng chất lỏng từ áp suất vi sai trên hai cạnh giclơ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Square-free
không chính phương, -
Square-free number
số không bình phương, số không chính phương, -
Square-head bolt
bulông đầu vuông, -
Square-head screw
vít mũ vuông, -
Square-headed
có đầu vuông, lanhtô, -
Square-headed bolt
bulông đầu vuông, -
Square-knot
như reef-knot, -
Square-law
Danh từ: Định luật bình phương, luật bình phương, -
Square-law characteristic
đặc trưng bình phương, -
Square-law function generator
bộ bình phương, -
Square-loop characteristic
đặc tính chu trình vuông, đặc tính vòng vuông, -
Square-loop ferrite
ferit vòng trễ vuông góc, -
Square-matrix
Danh từ: (toán học) ma trận vuông, -
Square-mesh sieve
rây mắt vuông, -
Square-nosed tool
dao tiện tinh rộng bản, dao tiện tinh rộng bản, -
Square-off
cân bằng ngoại hối, sự cân bằng ngoại hối, -
Square-rigged
/ ´skwɛə¸rigd /, tính từ, (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền, -
Square-rigger
tàu trang bị buồm chính thẳng góc với tàu, -
Square-root
Danh từ: (toán học) căn bậc hai, -
Square-root computer
máy tính căn bậc hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.