Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squirt gun


Mục lục

Cơ khí & công trình

ống bơm dầu mỡ

Kỹ thuật chung

súng phụt (nước)

Giải thích EN: A hand device with a nozzle, from which liquid is squirted by squeezing a bulb or pressing a piston.

Giải thích VN: Dụng cụ cầm tay có vòi phun, chất lỏng từ đó được phụt ra bằng cách ép bầu, hoặc ấn pittông.

Xây dựng

ống bơm, súng phun

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
spray gun , water gun

Xem thêm các từ khác

  • Squirt hose

    ống mềm phun nước,
  • Squirt oiler

    vịt đầu phun tia,
  • Squirting irrigation

    tưới phun,
  • Squish

    / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ:...
  • Squishiness

    Danh từ: sự mềm; sự ướt át,
  • Squishy

    / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy...
  • Squit

    / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • Sr

    viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
  • Sr (strontium)

    stronti,
  • Srapped wall

    tường ốp ván mộng,
  • Src

    viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • Srcc (strike

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • Srgression plane

    mặt phẳng hồi quy,
  • Sri

    Danh từ: từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài,
  • Sri-Lankan

    người xri lan-ca, nước xri lan-ca, xri lan-ca,
  • Sri Lanka

    xri lan-ca (tên nước, xưa gọi là tích lan, thủ đô : colombo),
  • Srn

    viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • Sroos bar

    rầm ngang, thanh ngang,
  • Ss

    viết tắt, ( ss) các thánh ( saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship), (viết tắt) của schutz staffel cận vệ lính ss...
  • Ssupraorbital notch

    1.khuyết trên ổ mắt 2. khuyết trán trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top