- Từ điển Anh - Việt
Stableequilibrium
Xem thêm các từ khác
-
Stableisotope
(chất) đồng vị phóng xạ bền, -
Stablemante
/ 'steibl,meit /, Danh từ: ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác, người cùng nhóm, -
Stableness
/ 'steiblnis /, Danh từ: tính vững vàng; tính ổn định, Cơ khí & công... -
Stabling
/ 'steibliŋ /, Danh từ: sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, tiện nghi, cơ sở để nuôi... -
Stablish
/ 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish, -
Stably
/ 'stæbli /, Phó từ: Ổn định, vững chắc, bất khuất, kiên định (nhân cách), ổn định, -
Stabneutrophil
bạch cầu trung tính hình gậy, -
Staccato
/ stə'kɑ:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm, Danh... -
Staccato speech
lời nói ngắt âm, lời nói ngắt âm, -
Stack
/ stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống... -
Stack (storage)
lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp, -
Stack Effect
hiệu ứng ống khói, dòng không khí di chuyển do không khí nóng bốc lên, tạo nên một vùng có áp suất dương trên đỉnh của... -
Stack Pointer (SP)
con trỏ ngăn xếp, -
Stack Segment (SS)
đoạn ngăn xếp, -
Stack address
địa chỉ ngăn xếp, -
Stack architecture
kiến trúc ngăn xếp, -
Stack area
tịết diện ống khói, -
Stack base
đáy ngăn xếp, -
Stack bend
khuỷu nối lồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.