- Từ điển Anh - Việt
Stadtholdership
Mục lục |
/'stæt,houldə∫ip/
Thông dụng
Danh từ
Chức vụ tổng đốc ( Hà Lan)
Chức vụ trưởng quan hành chính ( Hà Lan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Staeger test
phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu), -
Staff
/ stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu... -
Staff-nurse
/ 'sta:f,nə:s /, Danh từ: nữ y tá cao cấp, -
Staff-officer
/ 'sta:f,ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan tham mưu, -
Staff-turnover
lượng nhân viên bỏ việc, -
Staff Compensation Plan Reserve Fund
quỹ dự trữ kế hoạch trợ cấp nhân viên, -
Staff Council
ủy ban (tư vấn) nhân sự, hội đồng công nhân viên chức, -
Staff Selection Committee
ủy ban tuyển dụng nhân viên, -
Staff Substitution
thay thế nhân sự, -
Staff allowances
trợ cấp công nhân viên chức, -
Staff angle
thước đo góc để trát vữa, -
Staff assessment plan
thuế thu nhập tiền lương của công nhân viên, -
Staff assessment rates
mức đóng góp của nhân viên, -
Staff assessments
đánh giá đội ngũ nhân sự, -
Staff assistant
trợ lý nhân viên, -
Staff assosiation
/ 'sta:fə,sousi'ei∫n /, Danh từ: hiệp hội công nhân trong cùng một công ty, -
Staff auditor
nhân viên kiểm tra (của xí nghiệp), -
Staff bead
tấm nối góc, -
Staff cards
thẻ nhân viên, -
Staff compensation plan
kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.