- Từ điển Anh - Việt
Stage of production
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stage of regional planning
giai đoạn quy hoạch vùng, -
Stage of regulation
cấp điều khiển, -
Stage of river
mực nước dòng sông, -
Stage of soil linear deformation
giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất, -
Stage of work
giai đoạn công tác, -
Stage of zero flow
mực nước khi lưu lượng bằng không, -
Stage ofinvasion
giai đoạn xâm nhập, -
Stage profile
mặt cắt dọc mặt nước, mặt cắt dọc sông, -
Stage recorder
mưa ghi mức nước, -
Stage reduction
nghiền theo cấp hạt, -
Stage relation
quan hệ mức nước, -
Stage right
/ 'steidʒ'rait /, danh từ, phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả, -
Stage rights
/ 'steidʒ'raits /, Danh từ số nhiều: Đặc quyền diễn (một vở kịch), -
Stage ring
vòng sân khấu, -
Stage service gallery
cánh gà sân khấu, -
Stage set
/ 'steidʒ'set /, Danh từ: trang trí và đồ dùng để trình diễn một vở kịch, -
Stage whisper
/ 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt... -
Stage with ancillary premises
tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ), -
Stage working
sự khai thác lộ thiên, -
Stagecraft
/ 'steidʒkrɑ:ft /, Danh từ: nghệ thuật viết kịch, nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.