- Từ điển Anh - Việt
Stand-by cooling system
Xem thêm các từ khác
-
Stand-by cost
phí tổn dự phòng, phí tổn nhàn rỗi, -
Stand-by crane
máy trục dữ trữ, -
Stand-by credit
tín dụng dự phòng, -
Stand-by drive
hệ dẫn động dự phòng, -
Stand-by equipment
thiết bị phụ trợ, thiết bị dự phòng, -
Stand-by facilities
phương thức dự phòng, -
Stand-by generating set
nhóm máy phát điện dự trữ, -
Stand-by generator
máy phát điện dự phòng, -
Stand-by generator set
cụm máy phát điện dự trữ, -
Stand-by letter of credit
thư tín dụng dự phòng, thư tín dụng bảo đảm, -
Stand-by lighting
sự chiếu sáng dự trữ, -
Stand-by locomotive
đầu máy dự phòng, -
Stand-by man
công nhân dự phòng, -
Stand-by mode
sự dự phòng, -
Stand-by passenger
hành khách chờ chuyến bay, hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay), -
Stand-by plant
tổ máy dự phòng, thiết bị dự trữ, -
Stand-by power
công suất dự trữ, -
Stand-by processor
bộ xử lý dự phòng, -
Stand-by protection
sự bảo vệ bằng hệ thống cấp cứu (đợi sẵn), -
Stand-by redundancy
dôi thừa dự trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.