- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stand surety for (to...)
đứng ra bảo đảm cho, -
Stand the test of time
Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian -
Stand to the north
áp về mạn bắc (đạo hàng), -
Stand up
cạnh đầu (của tín hiệu), dựng lên, Từ đồng nghĩa: verb, stand -
Stand urinal
máng tiểu (đặt) thấp trên sàn, -
Stand without failure
chịu đựng được mà không hỏng, -
Standage
hố tụ nước (giếng mỏ), -
Standalone
độc lập, -
Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
kênh điều khiển dành riêng độc lập, -
Standard
/ 'stændəd /, Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, ( (thường)... -
Standard-bearer
/ ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer... -
Standard-frequency generator
bộ tạo tần số chuẩn, -
Standard-gauge track
đường tiêu chuẩn, -
Standard-run quantity
số lượng loạt tiêu chuẩn, -
Standard-setting
việc xác định tiêu chuẩn, -
Standard-time system
chế độ thời gian chuẩn, chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...) -
Standard-time work contract
hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn, -
Standard & Poor's Corporation
công ty standard & poor's, công ty tiêu chuẩn và poor, -
Standard & Poor's Index
chỉ số standard & poor's, -
Standard & Poor's Price Indexes
chỉ số giá cổ phiếu của công ty tiêu chuẩn và poor,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.