- Từ điển Anh - Việt
Standing vibration
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Standing water
nước lặng, nước đọng, -
Standing water level
mực nước đọng, mực nước dừng, mực nước tù, -
Standing wave
sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số... -
Standing wave flume
máng nước chảy hoàn chỉnh, máng sóng đứng, -
Standing wave node
nút sóng đứng, -
Standing wave power ratio
hệ số công suất sóng đứng, -
Standing wave ratio
tỷ số sóng đứng, -
Standish
/ 'stændi∫ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực, -
Standoff insulator
cốt cách điện, dụng cụ cách điện từ xa, sứ cách điện từ xa, -
Standpat
/ 'stændpæt /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về... -
Standpatter
/ 'stænd,pætə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn... -
Standpipe
/ 'stænd,pætə /, Danh từ: (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách... -
Standpipe adaptor
đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng -
Standpipe adaptor seal
sự hàn đầu nối ống đứng, -
Standpipe piezometer
áp kế ống đứng, -
Standpipe plug
đầu nối ống đứng, -
Standpoint
/ 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa:... -
Stands
, -
Stands production
sự gia công trên giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.