- Từ điển Anh - Việt
Standpipe
Mục lục |
/'stænd,pætə/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)
Ống đo áp
Cột lấy nước (để chữa cháy)
Chuyên ngành
Xây dựng
cột nước có áp
ống khói gạch
Kỹ thuật chung
bình chữa cháy
đài nước
ống dây bùn
ống chặn
ống đứng
ống nước đứng
Giải thích EN: A vertical storage pipe or tank, used to even out surges and maintain constant pressure in a water flow or pumping system.Giải thích VN: Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.
tháp nước
vòi phun nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standpipe adaptor
đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng -
Standpipe adaptor seal
sự hàn đầu nối ống đứng, -
Standpipe piezometer
áp kế ống đứng, -
Standpipe plug
đầu nối ống đứng, -
Standpoint
/ 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa:... -
Stands
, -
Stands production
sự gia công trên giá, -
Standstill
/ 'stændstil /, Danh từ: sự dừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, Xây... -
Standstill agreement
hiệp định hoãn nợ, thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ, -
Standstill agreement on wage
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương, -
Standstill agreement on wage increases
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương, -
Stanford linear collider (SLC)
vành va chạm stanford, -
Stang
/ stæη /, ngoại động từ, -
Stanhope
/ stæn'houp /, Danh từ: xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần), -
Staniel
/ 'stæniəl /, Danh từ: (động vật học) chim cắt, -
Staniferous
chứa thiếc, -
Stank
/ stæηk /, -
Stannary
/ 'stænəri /, Danh từ: mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc, Hóa học & vật... -
Stannate
stanat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.