- Từ điển Anh - Việt
Stands production
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Standstill
/ 'stændstil /, Danh từ: sự dừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, Xây... -
Standstill agreement
hiệp định hoãn nợ, thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ, -
Standstill agreement on wage
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương, -
Standstill agreement on wage increases
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương, -
Stanford linear collider (SLC)
vành va chạm stanford, -
Stang
/ stæη /, ngoại động từ, -
Stanhope
/ stæn'houp /, Danh từ: xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần), -
Staniel
/ 'stæniəl /, Danh từ: (động vật học) chim cắt, -
Staniferous
chứa thiếc, -
Stank
/ stæηk /, -
Stannary
/ 'stænəri /, Danh từ: mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc, Hóa học & vật... -
Stannate
stanat, -
Stannekite
stanekit (nhựa từ bitum bohem), -
Stannic
/ 'stænik /, Tính từ: (hoá học) stannic, Hóa học & vật liệu: thiếc... -
Stannic acid
axit stanic, -
Stannic oxide
thiếc (iv) ôxit, -
Stanniferous
/ stæn'nifərəs /, Tính từ: có chất thiếc, chứa thiếc, Hóa học & vật... -
Stannite
/ 'stænait /, Danh từ: (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat), -
Stannize
/ 'stænaiz /, Ngoại động từ: tráng thiếc, phủ thiếc, -
Stannizing
/ 'stænaiziη /, Danh từ: sự tráng thiếc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.