- Từ điển Anh - Việt
Star-crossed
Nghe phát âmMục lục |
/´sta:¸krɔst/
Thông dụng
Tính từ
Bất hạnh; rủi ro
- star-crossed foods
- thức ăn chứa bột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred , jinxed , luckless , misfortunate , unfortunate , unlucky , hapless , unhappy , untoward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Star-delta
sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch... -
Star-delta connected
được đấu sao-tam giác, mạch đấu sao-tam giác, -
Star-delta connection
nối sao-tam giác, -
Star-delta conversion
sự chuyển đổi sao-tam giác, -
Star-delta starting
khởi động sao-tam giác, -
Star-delta transformation
sự chuyển đổi sao-tam giác, -
Star-dot-star
dấu sao chấm sao (*.*), -
Star-dust
Danh từ: cảm giác mơ màng, cảm giác lãng mạn; ma thuật, vầng sao xa mờ, -
Star-facet
Danh từ: một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương, -
Star-finite complex
phức hình sao hữu hạn, -
Star-free expression
biểu thức không sao, -
Star-gazing
Danh từ: sự xem sao; (đùa cợt) sự xem thiên văn, sự mơ màng, sự mộng tưởng, -
Star-like network
mạng hình sao, -
Star-marked refrigerator
tủ lạnh có kí hiệu sao (chỉ độ lạnh), tủ lạnh có ký hiệu sao (chỉ độ lạnh), -
Star-mesh conversion
phương pháp biến đổi sao-tam giác, -
Star-navigation
Danh từ: khoa du hành giữa các vì sao, -
Star-neutral star
sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không -
Star-neutral star connected
được đấu sao-sao không, mạch đấu sao-sao không, -
Star-polygon conversion
biến đổi sao-đa giác, -
Star-shall
Danh từ: Đạn pháo chiếu sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.