- Từ điển Anh - Việt
Unhappy
Mục lục |
/ʌn´hæpi/
Thông dụng
Tính từ
Buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vui
Bất hạnh, không may, rủi, không hay; đáng tiếc
Không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc
- unhappy choice
- sự chọn lựa không thích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleak , bleeding , blue * , bummed out , cheerless , crestfallen , dejected , depressed , despondent , destroyed , disconsolate , dismal , dispirited , down * , down and out , downbeat , downcast , down in the mouth * , dragged , dreary , gloomy , grim , heavy-hearted , hurting , in a blue funk , in pain , in the dumps , let-down , long-faced , low , melancholy , mirthless , miserable , mournful , oppressive , put away * , ripped , saddened , sorrowful , sorry , teary , troubled , afflicted , cursed , hapless , ill-fated , ill-starred , luckless , misfortunate , untoward , wretched , blue , desolate , down , downhearted , dull , dysphoric , melancholic , sad , spiritless , tristful , wistful , star-crossed , unlucky , awkward , ill-chosen , inappropriate , inept , infelicitous , bummed , calamitous , deplorable , discontented , dismayed , distressed , distressing , forlorn , grievous , heart-sick , inauspicious , joyless , lugubrious , malign , pessimistic , unfavorable , unfortunate , unpropitious , woebegone , woeful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unharbour
Ngoại động từ: Đuổi khỏi hang (thú), -
Unhardened
/ ʌn´ha:dənd /, Tính từ: không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại, chưa tôi... -
Unhardened concrete
bê-tông chưa cứng, -
Unharmed
/ ʌn´ha:md /, Tính từ: không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người), không suy suyển,... -
Unharmful
Tính từ: không có hại, không gây hại, -
Unharmonious
/ ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ... -
Unharmoniously
Phó từ: một cách không hài hoà; một cách lộn xộn, một cách không nhất trí, -
Unharness
/ ʌn´ha:nis /, Ngoại động từ: tháo yên cương (ngựa), (sử học) bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một... -
Unharrowed
Tính từ: chưa bừa (ruộng...) -
Unharvested
Tính từ: không gặt, -
Unhasp
/ ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài -
Unhasting
Tính từ: không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng, -
Unhasty
Tính từ: từ tốn; không vội, -
Unhat
Động từ: bỏ mũ ra, -
Unhatched
/ ʌn´hætʃt /, Tính từ: không nở (trứng), không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ),... -
Unhaunted
Tính từ: Ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ, không bị ám ảnh, -
Unhazardous
Tính từ: không nguy hiểm; không phiêu lưu, -
Unhcr
cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees), -
Unhead
cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán), -
Unhealable
Tính từ: không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.