- Từ điển Anh - Việt
Star-neutral star connected
Xem thêm các từ khác
-
Star-polygon conversion
biến đổi sao-đa giác, -
Star-shall
Danh từ: Đạn pháo chiếu sáng, -
Star-shaped
hình sao, star-shaped stop, cữ chặn hình sao -
Star-shaped stop
cữ chặn hình sao, -
Star-shower
Danh từ: trận mưa sao băng, -
Star-spangled
/ ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ -
Star-star
sao-sao, -
Star-star connected
được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao, -
Star-stone
Danh từ: ngọc đẽo hình sao, -
Star-studded
Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded... -
Star-system
Danh từ: biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả, -
Star-to-delta-conversion
biến đổi sao thành tam giác, -
Star-to-delta transformation
chuyển đổi sao thành tam giác, -
Star-zigzag
sao-chữ chi, sao-dích dắc, star-zigzag connected, được đấu sao-dích dắc, star-zigzag connected, mạch đấu sao-dích dắc -
Star-zigzag connected
được đấu sao-dích dắc, mạch đấu sao-dích dắc, -
Star/delta starting
sự khởi động sao/tam giác, -
Star/mesh conversion
biến đổi sao/mắt lưới, -
Star/ring network
mạng hình sao/vòng, -
Star anise
cây hồi, cây đại hồi, cây đại hồi hương, cây bát giác hồi, -
Star atlas
atlat sao, bản đồ sao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.