- Từ điển Anh - Việt
Starter tile
Xem thêm các từ khác
-
Starters
, -
Starting
/ ´sta:tiη /, Danh từ: sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành, Xây... -
Starting-block
Danh từ: bàn đạp xuất phát, -
Starting-gate
Danh từ: rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc... -
Starting-grid
Danh từ: Đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô), -
Starting-lead cost
phí tổn chuẩn bị sản xuất, phí tổn trù bị, -
Starting-point
Danh từ: nơi xuất phát; điểm xuất phát, -
Starting-point the limitation
điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực, -
Starting-post
Danh từ: (thể dục,thể thao) nơi xuất phát của những người tham dự một cuộc đua, -
Starting-price
Danh từ: tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát, -
Starting address
địa chỉ khởi đầu, -
Starting air
khí khởi động, -
Starting an Office file
khởi động tập tin office, -
Starting and adjusting operations
công tác khởi động điều chỉnh, công tác khởi động và điều chỉnh, -
Starting and control device
máy khởi động điều chỉnh, -
Starting and control devices
hệ máy khởi động điều chỉnh, -
Starting battery
binh điện phát động, bình điện phát động, ắcqui khởi động, -
Starting block
khối khống chế phát tàu, -
Starting box
hộp khởi động, bộ khởi động, hộp khởi động, -
Starting button or starting switch
công tắc điện khởi động, công tắc khởi động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.