- Từ điển Anh - Việt
Stash
Mục lục |
/stæʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất vào nơi an toàn
(thông tục) nơi giấu giếm; nơi ẩn nấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stash-wall
tường đỡ cầu thang, -
Stasibasiphobia
chứng sợ đứng đi, -
Stasidynic
không chịu ảnh hưởng củaoxi hóa hay sự khử, -
Stasimetry
sự đo độ chắc của thể mềm, -
Stasimorphia
(sự) biến hình ngừng phát triển, -
Stasimorphy
Danh từ: tính biến dạng ngừng phát triển, sự biến hình ngừng phát triển, -
Stasiphobia
(chứng) sợ đứng, -
Stasis
/ ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân... -
Stasis cirrhosis
xơ gan đình lưu, -
Stasis dermatosis
bệnh da ứ máu, -
Stasis gall bladder
ứ túi mật, -
Stasis gallbladder
ứ túi mật, -
Stasis ulcer
loét ứ huyết, -
Stasobasiphobia
(chứng) sợ đi đứng, -
Stasophobia
(chứng) sợ đứng, -
StatA
ampe tĩnh điện, stat a (đơn vị điện trong hệ cgs tĩnh điện), -
StatC
statc, culông e, điện tích đơn vị, -
StatH
henry tĩnh điện, stath, -
StatS
mo tĩnh điện, -
StatT
statt, tesla tĩnh điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.