- Từ điển Anh - Việt
Reserve
Nghe phát âm/ri'zЗ:v/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều reserves
Sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn
( the Reserve) (quân sự) quân dự bị
( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi cần thiết)
Khu bảo tồn
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
Sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt
Tính dè dặt; sự e ngại, sự dè dặt, kín đáo (về người)
Thái độ lạnh nhạt, sự lãnh đạm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)
Ngoại động từ
Để dành, dự trữ
Đặt trước, đăng ký trước, dành trước, giữ trước (vé tàu..)
Dành riêng
(pháp lý) bảo lưu
Duy trì (một quyền lực cụ thể nào đó)
Cấu trúc từ
reserve (one's) judgment (on somebody/something)
- dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
Chuyên ngành
Toán & tin
dự trữ // kho dự trữ
Hóa học & vật liệu
khu đất dành riêng
Xây dựng
đặt chỗ
Y học
chất dự trữ
Kỹ thuật chung
khu bảo tồn
nguồn dự trữ
dành riêng
dự bị
dự trữ
rừng cấm (ở) ngoại thành
sự dự trữ
Kinh tế
bảo lưu
dành chỗ
dành để
dành lại
- reserve capital
- vốn cổ phần dành lại (không nộp)
để dành lại
đồ dự trữ
dự trữ
dùng để
giữ chỗ trước
giữ lại
hàng dự trữ
- Federal Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ liên bang
- reserve bank
- ngân hàng dự trữ
- Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ (liên bang)
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng dự trữ Úc
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
- Reserve Bank of New Zealand
- Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
- South African Reserve Bank
- ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
nguồn dự trữ
sự bảo lưu
sự dành trước
sự dự trữ
sự giữ trước
tàng trữ
tiền dự trữ
- banking reserve
- tiền dự trữ của ngân hàng
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- contingent reserve
- tiền dự trữ bất thường
- contingent reserve
- tiền dự trữ ứng cấp
- contract reserve
- tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
- extraordinary reserve
- tiền dự trữ bất thường
- industrial accident reserve
- tiền dự trữ tai nạn lao động
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- liability reserve
- tiền dự trữ để trả nợ
- liquid reserve
- tiền dự trữ lưu động
- maintenance reserve
- tiền dự trữ để bảo trì sửa chữa
- policy reserve
- tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
- redemption reserve
- tiền dự trữ để thường hoàn
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ
- reserve for house
- tiền dự trữ nhà ở
- reserve for lesser
- tiền dự trữ lỗ vốn
- reserve for new construction
- tiền dự trữ xây mới nhà cửa
- reserve for unexpired risks
- tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- secret reserve
- tiền dự trữ mật
- statutory reserve
- tiền dự trữ pháp định
trữ kim
vật dự trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace in hole , assets , backlog , cache , capital , drop , emergency fund , fund , hoard , insurance , inventory , nest egg * , plant , provisions , rainy day fund , reservoir , resources , savings , stash , stock , stockpile , store , wealth , aloofness , backwardness , calmness , caution , coldness , constraint , coyness , demureness , diffidence , formality , inhibition , modesty , quietness , reluctance , repression , reservation , restraint , reticence , secretiveness , self-restraint , shyness , silence , suppression , taciturnity , uncommunicativeness , unresponsiveness , nest egg , treasure , control , self-control , preserve
verb
- conserve , defer , delay , duck * , have , hoard , hold , keep back , keep out , lay up , maintain , plant , possess , postpone , preserve , put away , put by , put off , retain , save , set aside , squirrel , squirrel away * , stash , stockpile , store , store up , stow away , withhold , bespeak , book , contract , engage , prearrange , preengage , schedule , secure , hold back , keep , alternate , assets , backlog , caution , coldness , discretion , exception , modesty , nest egg , reservoir , resources , reticence , savings , shyness , spare , standby , stock , substitute , supply , surplus
adjective
- backup , emergency , secondary , standby , supplemental , supplementary
Từ trái nghĩa
noun
- emptiness , nothing , friendliness , warmth
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reserve-assets ratio
tỉ suất nợ và tiền dự trữ, -
Reserve (one's) judgment (on somebody/something)
Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì) -
Reserve Bank of Australia
ngân hàng dự trữ Úc, ngân hàng dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc), -
Reserve Bank of New Zealand
ngân hàng dự trữ tân tây lan, -
Reserve Capacity
công suất dự trữ, công suất xử lý thêm được xây dựng ở các nhà máy xử lý chất thải rắn, nhà máy xử lý nước thải... -
Reserve a room at a hotel
giữ (trước) một phòng ở khách sạn, -
Reserve a room at a hotel (to...)
giữ (trước) một phòng ở khách sạn, -
Reserve a table at a restaurant
giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng, -
Reserve account
trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account,... -
Reserve accumulator
thanh chứa dự trữ, -
Reserve air
không khí dự trữ, -
Reserve anaphylaxis
phảnvệ đảo nghịch, -
Reserve area
khu đất dự trữ, sân dự trữ, sân kho, -
Reserve army of the unemployed
đội hậu quân bị thất nghiệp, đội quân hậu bị thất nghiệp, đội quân thất nghiệp dự bị, -
Reserve asset ratio
tỷ lệ dự trữ trên tài sản, -
Reserve assets
tài sản dự trữ, tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ), -
Reserve authorities
các quan chức cục dự trữ, quan chức cục dự trữ, -
Reserve automatic cut-in
sự tự động đóng dự trữ, -
Reserve bank
Danh từ: ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác), Kinh... -
Reserve bar (s)
thanh cái dự phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.