- Từ điển Anh - Việt
Static spontaneous potential
Xem thêm các từ khác
-
Static stability
độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí), sự ổn định tĩnh học, tính ổn định tĩnh học, -
Static statement
báo cáo tài chính tĩnh, -
Static storage
bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa),... -
Static storage allocation
sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, -
Static strain
biến dạng tĩnh, -
Static strength
độ bền tĩnh, -
Static stress
ứng suất tĩnh, -
Static subroutine
nút tĩnh điện, trình con tĩnh, -
Static substation
trạm tĩnh, -
Static suction head
cột nước hút tĩnh, chiều cao hút hình học (của bơm), chiều cao hút tĩnh, -
Static suppression
sự chống nhiễu, sự triệt nhiễu, -
Static switch
thử tĩnh điện, nút tĩnh điện, -
Static switching
sự chuyển mạch tĩnh, -
Static symptom
triệu chứng tĩnh tại, -
Static system
hệ tư thế tĩnh, -
Static terrain
địa hình quán tính, địa hình tĩnh, địa thể quán tính, địa thể tĩnh, địa vật quán tính, địa vật tĩnh, -
Static test
sự thử (tải trọng) tĩnh, thử tĩnh lực, trắc nghiệm tĩnh lực, thử tĩnh, thí nghiệm tĩnh học, sự kiểm tra tĩnh, phép... -
Static test mode
chế độ kiểm tra tĩnh, -
Static thrust
lực đẩy tĩnh (của động cơ), sức đẩy tĩnh, -
Static torsion test
thử độ xoắn tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.