- Từ điển Anh - Việt
Statue of limitations (of actions)
Xem thêm các từ khác
-
Statued
tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng, -
Statuesque
/ ¸stætju´esk /, Tính từ: như tượng; như tượng gỗ, Đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng (... -
Statuesqueness
/ ¸stætju´esknis /, danh từ, sự giống như tượng, sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng, -
Statuette
/ ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china... -
Statuory licence
giấy phép hợp pháp, -
Statural
(thuộc) chiều cao,tầm vóc, -
Stature
bre / 'stætʃə(r) /, name / 'stætʃə(r) /, Danh từ: vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể), (nghĩa... -
Status
/ ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế,... -
Status-inquiry agency
cơ quan điều tra tư lực, sở trưng tín về tín dụng thương mại, -
Status-keeping technique
phương pháp dữ vị trí, -
Status Enquiry (FR) (SE)
hỏi trạng thái (chuyển tiếp khung), -
Status Field (SF)
trường trạng thái, -
Status Indicator
chỉ báo trạng thái, -
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng, -
Status analysis
sự phân tích tình trạng, -
Status area
vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình -
Status asthmaticus
cơn hen, -
Status bit
bít trạng thái, bit trang thái, bit trạng thái, -
Status byte
byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh -
Status calcifames
tình trạng thiếu canxi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.