- Từ điển Anh - Việt
Status
Mục lục |
/ˈsteɪtəs , ˈstætəs/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng (làm việc, ăn ở..)
Địa vị, thân phận, thân thế
- official status
- địa vị chính thức
- diplomatic status
- thân phận ngoại giao
Cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín
(pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
Tình trạng
Chuyên ngành
Y học
trạng thái, tình trạng
Kỹ thuật chung
điều kiện
tình trạng
- account status
- tình trạng tài khoản
- actual status
- tình trạng thực tế
- connection status
- tình trạng kết nối
- Delivery Status Notification (DSN)
- thông báo tình trạng phát
- flight status
- tình trạng bay
- flight status
- tình trạng chuyến bay
- marital status
- tình trạng gia đình
- peripheral residence status
- tình trạng di trú vĩnh viễn
- ramp status
- tình trạng lúc lăn bánh
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- status choleralcus
- tình trạng trụy tim mạch dịch tả
- status convulsivus
- tình trạng co giật
- status dysmyelinatus
- tình trạng hủy bao myêlin
- status epilepticus
- tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
- status of funds
- tình trạng ngân quỹ
- status of funds
- tình trạng công quỹ
- status praesens
- tình trạng hiện nay
- status sponglosus
- tình trạng xốp võ não
Kinh tế
địa vị xã hội (của một người)
địa vị pháp lý
thân phận
tư cách (pháp lý)
- legal status of independence
- tư cách pháp nhân độc lập
tình hình
- business status
- tình hình nghiệp vụ
- business status
- tình hình xí nghiệp
- sales status
- tình hình tiêu thụ
- status enquiry agency
- cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
- status information
- tin tức về tình hình tài chính của một công ty
- status of contributions
- tình hình đóng hội phí
- status report
- báo cáo tình hình
tình hình, tình trạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cachet , caliber , capacity , character , condition , consequence , degree , dignity , distinction , eminence , footing , grade , merit , mode , place , position , prestige , prominence , quality , rating , renown , situation , stage , standing , state , station , stature , worth , rank , term , good name , good report , reputation , repute , respect , aspect , class , hierarchy , kudos , niche , pecking order , posture , recognition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Status-inquiry agency
cơ quan điều tra tư lực, sở trưng tín về tín dụng thương mại, -
Status-keeping technique
phương pháp dữ vị trí, -
Status Enquiry (FR) (SE)
hỏi trạng thái (chuyển tiếp khung), -
Status Field (SF)
trường trạng thái, -
Status Indicator
chỉ báo trạng thái, -
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng, -
Status analysis
sự phân tích tình trạng, -
Status area
vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình -
Status asthmaticus
cơn hen, -
Status bit
bít trạng thái, bit trang thái, bit trạng thái, -
Status byte
byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh -
Status calcifames
tình trạng thiếu canxi, -
Status channel
đường kênh trạng thái, -
Status character
ký tự trạng thái, ký tự chỉ trạng thái, -
Status check
sự kiểm tra trạng thái, -
Status choleraicus
tình trạng trụy tim mạch dịch tả, -
Status choleralcus
tình trạng trụy tim mạch dịch tả, -
Status choreicus
tình trạng múagiật, -
Status code
mã trạng thái, -
Status convulsivus
tình trạng co giật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.