- Từ điển Anh - Việt
Staying power
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sức chịu đựng, sức dẻo dai; sức bền bỉ; khả năng tiếp tục
Chuyên ngành
Kinh tế
sức chống đỡ
sức cố thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone * , endurance , fortitude , grit * , guts * , gutsiness , heart , intestinal fortitude * , legs , power of endurance , resilience , tolerance , vitality , stamina
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stayless
Tính từ: không mặc yếm nịt, -
Stayover
, -
Stayrod
thanh giằng, -
Stays
, -
Staysail
/ ´stei¸seil /, Danh từ: cánh buồm chằng giữa hai cột buồm, -
Staysail rig
thiết bị buồm tam giác (buồm chéo), -
Std
viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling), -
Stdin device
thiết bị vào chuẩn, -
Stdout device
thiết bị ra chuẩn, -
Stead
/ sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand... -
Steadfast
/ ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn,... -
Steadfastly
Phó từ (như) .stedfastly: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc;... -
Steadfastness
/ ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ... -
Steadily
Phó từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung... -
Steadily convergent series
chuỗi hội tụ vững, -
Steadily glowing indicator lamp
đèn tín hiệu sáng ổn định, -
Steadily increasing output
sản lượng tăng đều và liên tục, sự tăng đều (và liên tục) sản lượng, -
Steadiness
/ ´stedinis /, Danh từ: tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững... -
Steadiness of work
tính ổn định của công trình, -
Steading
/ ´stediη /, Danh từ: trang trại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.