- Từ điển Anh - Việt
Steelfixer's pliers
Xem thêm các từ khác
-
Steelhead trout
cá hồi cầu vồng, -
Steelify
Ngoại động từ: luyện thành thép, -
Steeliness
Danh từ: sự rắn như thép, sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...), sự rắn như thép,... -
Steeling
Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ... -
Steelmaker (steel-maker)
nhà luyện gang thép, -
Steelmaking
sự nấu thép, sự luyện thép, -
Steelmaking facilities
phân xưởng luyện thép, -
Steelometer
máy phân tích thép, -
Steeloscope
kính phân tích thép, -
Steelple
chốt đúc, -
Steels
, -
Steelwool
Danh từ: bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong), -
Steelwork
Danh từ, số nhiều steelworks: Đồ dùng bằng thép, khung thép, cấu trúc thép, ( số nhiều) xưởng... -
Steelwork crane
cần trục dùng lắp ráp kết cấu thép, -
Steelworker
Danh từ: công nhân nấu bếp, công nhân luyện thép, -
Steelworks
nhà máy đúc thép, nhà máy nấu thép, lò luyện thép, nhà máy luyện gang thép, nhà máy luyện thép, xưởng luyện thép, -
Steely
/ ´sti:li /, Tính từ: bằng thép; như thép, nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá, Kỹ... -
Steelyard
/ ´sti:l¸ja:d /, Danh từ: cái cân đứng; cân đòn bẩy, Cơ khí & công... -
Steen
/ sti:n /, Xây dựng: sự lấp, -
Steenbok
/ ´sti:n¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.