- Từ điển Anh - Việt
Steeping
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhúng (tắm) ướt
Xây dựng
sự tẩm (gỗ)
Kỹ thuật chung
sự ngâm
Kinh tế
ngâm
sự ngâm
sự tẩm ướt
tẩm ướt
Xem thêm các từ khác
-
Steeping degree
độ rán, -
Steeping fluid
nước ngâm tẩm, -
Steeping method of coffee making
phương pháp pha cà phê bằng ngâm chiết, -
Steepish
Tính từ: khá dốc, -
Steeple
/ ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh... -
Steeple-crowned hat
Danh từ: mũ chóp nhọn, -
Steeple-head rivet
đinh tán đầu nhọn, -
Steeple head
mũ hình côn, đầu hình yên, -
Steeple head rivet
đinh tán đầu nhọn, đinh tán đầu hình tháp, -
Steeple heard rivet
đinh tán đầu nhọn, -
Steeple jack
thợ làm việc trên cao, -
Steeplechase
Danh từ: cuộc đua ngựa vượt rào, cuộc chạy vượt rào, -
Steeplechaser
Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào, người đua vượt rào, -
Steepled
/ ´sti:pəlt /, tính từ, có gác chuông, có tháp chuông, -
Steeplejack
/ ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao..... -
Steeply
dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo, Phó từ: dốc; cheo leo, -
Steeply banked turn
vòng lượn gấp nghiêng lớn, -
Steeply rising wave
sóng dốc đứng, sóng sườn dốc, -
Steepness
/ ´sti:pnis /, Danh từ: sự dốc (của đường đi); độ dốc, Kỹ thuật chung:... -
Steepness of a curve
độ dốc của đường cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.