- Từ điển Anh - Việt
Stentor steel
Xem thêm các từ khác
-
Stentorian
/ sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening... -
Steoreometric (al)
hình học không gian, -
Step
/ step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước... -
Step-back method
phương pháp lùi (hàn), -
Step-back weld
mối hàn giật cấp ngược, -
Step-back welding
hàn bậc ngược, -
Step-by-Step (Switching) (SXS)
từng nấc (chuyển mạch), -
Step-by-step
Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành:... -
Step-by-step assembling
sự lắp (theo) giai đoạn, sự lắp từng bước, -
Step-by-step computation
tính từng bước, -
Step-by-step control
điều chỉnh từng bước, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh theo cấp, sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp), sự điều khiển... -
Step-by-step conveyor
băng tải (từng) bước, -
Step-by-step design
sự tính dẫn từng bước, sự tính dần từng bước, thiết kế từng bước một, -
Step-by-step drilling
khoan nhiều bước để thoátphoi dễ dàng, -
Step-by-step excitability
sự kích thích từng bước, -
Step-by-step excitation
kích thích từng bước, -
Step-by-step method
phương pháp lùi từng bước, phương pháp phân cấp (khoan), phương pháp (gần đúng) từng bước, phương pháp từng bước, -
Step-by-step operation
thao tác đơn bước, thao tác từng bước một, hoạt động từng bước, sự vận hành từng bước, -
Step-by-step procedure
qui trình tiến hành từng bước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.