- Từ điển Anh - Việt
Sterilize
Mục lục |
/´steri¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác sterilise
Ngoại động từ
Làm tiệt trùng, khử trùng
- sterilized milk
- sữa đã khử trùng
Làm cho cằn cỗi
Làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh
Chuyên ngành
Kinh tế
tiệt trùng
vô trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , antisepticize , autoclave , castrate , change , clean , decontaminate , desexualize , disinfect , emasculate , fix , fumigate , incapacitate , make sterile , neuter , pasteurize , purify , sanitize , spay , geld , unsex
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sterilized
Nghĩa chuyên ngành: đã tiệt trùng, đã vô trùng, được tiệt trùng, được vô trùng, Từ... -
Sterilized cream
váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng, -
Sterilized dressing
Nghĩa chuyên nghành: nồi hấp điện, -
Sterilized intervention
sự can thiệp vô hiệu hóa, -
Sterilized milk
sữa thanh trùng, -
Sterilized oil
dầu đã khử trùng, -
Sterilized wort
rượu thanh trùng, -
Sterilizer
/ 'sterilaizə /, Danh từ: máy khử trùng, máy khử khuẩn, thiết bị tiệt trùng, máy khử trùng, thiết... -
Sterilizer-cooler
thiết bị tiệt trùng và làm lạnh, -
Sterilizer cabinet
phòng thanh trùng, -
Sterilizing
sự tiệt trùng, vô trùng, -
Sterilizing agent
chất diệt trùng, -
Sterilizing and water boiling room
buồng chưng cất khử trùng, -
Sterilizing block
buồng khử trùng, -
Sterilizing box
thùng tiệt trùng, -
Sterilizing chamber
phòng thanh trùng, -
Sterilizing lamp
đèn khử trùng, -
Sterilizing lavatory
phòng rửa thanh trùng, -
Sterlet
/ ´stə:lit /, Danh từ: (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýt, Kinh tế:... -
Sterlin
hợp kim steclin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.