- Từ điển Anh - Việt
Sternal
Mục lục |
/´stə:nəl/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương ức
Chuyên ngành
Y học
thuộc xương ức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sternal angle
góc xương ức, -
Sternal biopsy
sinh thiết xương ức, -
Sternal cartilage
sụn sườn, -
Sternal incisure
khuyết cảnh củaxương ức, -
Sternal muscle
cơ trước xương ức, -
Sternal notch
khuyết cảnh củaxương ức. ., -
Sternal puncture
chọc xương ức, -
Sternal puncture needle
kim chọc xương, -
Sternal rib
xương sườn ức, xương sườn thật, -
Sternal synchodrosis
khớp sụn ức, -
Sternal synchondrosis
khớp sụn ức, -
Sternalgia
1. (chứng) đau xương ức 2 (chứng) đau thắt ngực, -
Sternalincisure
khuyết cảnh của xương ức, -
Sternberg-reed cell
tế bào sternberg-reed, -
Sternebra
đốt ức, -
Sternfast
dây buộc đuôi tàu vào bến, -
Sternite
Danh từ: mảnh ức; mảnh bụng (công trùng), -
Sternly
/ 'stɜ:nli /, Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng, cứng rắn (trong cách cư xử..), -
Sternmost
/ ´stə:n¸moust /, tính từ, (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu, -
Sternness
/ ´stə:nnis /, danh từ, tính nghiêm nghị, tính nghiêm khắc; sự lạnh lùng, sự cứng rắn; tính cứng rắn (trong cách cư xử..),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.