- Từ điển Anh - Việt
Still grease
Hóa học & vật liệu
mỡ bôi trơn cất cuối
mỡ bôi trơn tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Still hunt
Danh từ: cuộc săn lén, (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì), -
Still image
ảnh tĩnh, still image (si), hình ảnh tĩnh -
Still jacket
vỏ thiết bị chưng, -
Still juice
nước ép tự nhiên chưa có ga, -
Still less
Thành Ngữ:, still less, lại càng không -
Still life
danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa:... -
Still life photography
chụp ảnh tĩnh vật, -
Still picture
hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television... -
Still picture television programme
chương trình bằng hình ảnh cố định, -
Still pot
nồi cất, -
Still residue
cặn nồi cất, bã chưng cất, cặn chưng cất, -
Still room
buồng chưng cất, Kỹ thuật chung: nồi chưng cất, -
Still tide
triều dừng, triều đứng, triều đứng, -
Still upset
vẫn còn buồn lắm lắm ý, -
Still water
nước cất, -
Still waters run deep
Thành Ngữ:, still waters run deep, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người... -
Still wax
sáp nồi chưng, -
Stillage
/ ´stilidʒ /, Danh từ: ghế (giá) kê đồ đạc, Kỹ thuật chung: giá... -
Stillbirth
/ ´stil¸bə:θ /, Danh từ: phôi thai chết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.