- Từ điển Anh - Việt
Stock-certificate book
Xem thêm các từ khác
-
Stock-cube
Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò -
Stock-dyed
được nhuộm sợi rời, -
Stock-exchange circles
giới giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange committee
ủy ban sở giao dịch chứng khoán, ủy ban, sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange index
chỉ số giao dịch (chứng khoán), chỉ số sở giao dịch (chứng khoán), new york stock exchange index, chỉ số sở giao dịch chứng... -
Stock-exchange official list
bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange operator
người đầu cơ chứng khoán, người giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange parlance
ngôn ngữ sở giao dịch, thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange quotation
sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange rules and regulations
điều lệ sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange seat
quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange securities
chứng khoán bán ở sở giao dịch, chứng khoán bán ở sở giao dịch cổ phiếu, chứng khoán của sở giao dịch, chứng khoán... -
Stock-exchange session
cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán, phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange share
cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán, -
Stock-exchange transactions
giao dịch chứng khoán, -
Stock-farm
Danh từ: trại nuôi súc vật, -
Stock-farmer
Danh từ: người nuôi súc vật, -
Stock-farming
Động từ: việc nuôi gia súc, -
Stock-gold
Danh từ: vàng dự trữ, -
Stock-in-trade
/ ´stɔkin´treid /, danh từ, hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho, Đồ nghề (của thợ hồ..), ngón nghề; thủ thuật (về cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.