- Từ điển Anh - Việt
Stock shortage
Xem thêm các từ khác
-
Stock shortening
kho chi tiết dự trữ, kho dự trữ, -
Stock size
kích thước vật liệu, cỡ bình thường, cỡ thường, cỡ tiêu chuẩn, -
Stock solution
dung dịch gốc, -
Stock sound
âm thanh lưu trữ, -
Stock speculation
đầu cơ cổ phiếu, -
Stock split
phân nhỏ chứng khoán, sự chia tách cổ phiếu, sự xé nhỏ cổ phiếu, tách cổ phiếu, -
Stock subscribed
cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp -
Stock subscription
sự nhận góp cổ phần, -
Stock sugar
đường dự trữ, -
Stock swap
trao đổi cổ phiếu, -
Stock tank
bể chứa dự trữ, -
Stock tender offer
chào giá cổ phần, -
Stock to bearer
cổ phiếu không ghi tên, cổ phiếu vô danh, cổ phiếu vô định, -
Stock transfer
giấy chuyển nhượng chứng khoán, sang tên cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, stock transfer agent, người đại lý sang... -
Stock transfer agent
đại lý chuyển nhượng chứng khoán, người đại lý sang tên cổ phiếu, người, đại lý sang tên cổ phiếu, -
Stock transfer book
sổ đăng ký sang tên cổ phiếu, sổ chuyển nhượng cổ phiếu, -
Stock transfer form
thể thức chuyển nhượng chứng khoán, thể thức chuyển nhượng cổ phiếu, -
Stock unissued
cổ phiếu không phát hành, -
Stock valuation
đánh giá cổ phiếu, định giá kho hàng, sự định giá hàng trong kho, -
Stock vat
bể dự trữ, bể nguyên liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.