- Từ điển Anh - Việt
Stoking record
Xem thêm các từ khác
-
Stoking test
sự thử tiêu hao nhiên liệu (nồi hơi), -
Stol
viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn -
Stola
Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ, -
Stole
/ stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la... -
Stoled
Tính từ: có choàng khăn, -
Stolen
Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took -
Stolen kisses are sweet
Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon -
Stolid
/ ´stɔlid /, Tính từ: dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể... -
Stolidity
/ stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest... -
Stolidly
Phó từ:, -
Stolidness
/ ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness... -
Stollen
bánh mì ngọt, -
Stolon
/ ´stoulən /, Danh từ: (thực vật học) thân bò lan (như) stole, -
Stoloniferous
/ ¸stoulə´nifərəs /, tính từ, có thân bò; có chồi, -
Stoloniferously
Phó từ:, -
Stoma
/ 'stoumə /, Danh từ, số nhiều .stomata, stomas: (thực vật học) lỗ khí, khí khổng, (động vật... -
Stomacace
viêm miệng loét, -
Stomach
/ ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn,... -
Stomach-ache
/ /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao... -
Stomach-pump
Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.