- Từ điển Anh - Việt
Stores
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kho tàng
Kinh tế
cửa hàng bách hóa
- sales of department stores
- doanh số cửa hàng bách hóa
cửa hàng tổng hợp
đại thương xá
đồ cung ứng
đồ dự trữ
hàng tích trữ
nguyên vật liệu
vật liệu dự trữ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stores (the...)
cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, -
Stores inventory report
bản báo cáo kiểm kho, báo cáo kiểm kê vật liệu, -
Stores list
bản kê hàng trữ kho, -
Stores received and issued book
sổ nhận và phát vật liệu, -
Stores received book
sổ nhận vật liệu, -
Stores rejected book
sổ ghi vật liệu không nhận, -
Stores returned
vật liệu trả lại, -
Storeship (store ship, store- ship)
tàu hậu cần (của quân đội), -
Storeship (store ship, store-ship)
tàu lương thực, -
Storey
/ ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story,Storey-by-storey erection
sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,Storey-height standpipe
ống đứng suốt chiều cao,Storey-large flat
căn hộ nhà tầng,Storey distributing panel
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà,Storey height
chiều cao tầng,Storey rod (pole)
thước tầm đo chiều cao tầng,Storey standpipe
ống đứng trên tầng,Storeyed
/ ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầngStoriated
/ ´stɔ:ri¸eitid /, Tính từ: trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)Storied
/ ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.