- Từ điển Anh - Việt
Storey
Mục lục |
/´stɔ:ri/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied
Tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story
Chuyên ngành
Xây dựng
sàn gác
Kỹ thuật chung
bậc
sàn
tầng
- attic (atticstorey)
- tầng áp mái
- attic storey
- tầng hầm mái
- buried storey
- tầng dưới (mặt) đất
- buried storey
- tầng ngầm
- double-storey bridge
- cầu hai tầng
- ground storey
- tầng một
- half storey
- tầng hầm mặt
- half-storey
- tầng giữa
- half-storey flat
- căn hộ (kiểu) tầng lửng
- intermediate storey
- tầng trung gian
- low storey development
- công trình xây dựng ít tầng
- low storey housing building
- sự xây nhà ở ít tầng
- miscellaneous storey building
- nhà có tầng hỗn hợp
- miscellaneous storey building
- nhà có tầng lệch
- modular coordinating height of storey
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- multi-storey building
- nhà nhiều tầng
- multi-storey car park
- chỗ đậu ô tô nhiều tầng
- multi-storey structure
- khung nhiều tầng
- one-storey cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- one-storey house
- nhà một tầng
- one-storey settling basin
- bể lắng một tầng
- quantity surveying within each storey
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- second storey
- tầng ba
- setting of beams storey wise
- sự bố trí các dầm theo tầng (lớp)
- single storey building
- nhà một tầng
- single-storey cold-storage house
- kho (bảo quản) lạnh một tầng
- single-storey column
- cột một tầng
- single-storey frame
- khung một tầng
- single-storey furnace
- lò một tầng (lửa)
- single-storey house
- nhà một tầng
- storey distributing panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- storey height
- chiều cao tầng
- storey standpipe
- ống đứng trên tầng
- storey-by-storey erection
- sự lắp theo tầng
- storey-by-storey erection
- sự lắp từng tầng
- storey-large flat
- căn hộ nhà tầng
- structural storey
- tầng cấu tạo
- technical storey
- tầng kỹ thuật
- two-storey flat
- căn hộ hai tầng
- two-storey settling basin
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling tank
- bể lắng hai tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Storey-by-storey erection
sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng, -
Storey-height standpipe
ống đứng suốt chiều cao, -
Storey-large flat
căn hộ nhà tầng, -
Storey distributing panel
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà, -
Storey height
chiều cao tầng, -
Storey rod (pole)
thước tầm đo chiều cao tầng, -
Storey standpipe
ống đứng trên tầng, -
Storeyed
/ ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng -
Storiated
/ ´stɔ:ri¸eitid /, Tính từ: trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...) -
Storied
/ ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed, -
Stories
, -
Storiette
Danh từ: câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn, -
Storing
Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng,... -
Storing as
lưu trữ với tên mới, cất thành, -
Storing items
cất giữ mục chọn, -
Storing shelf
kệ bảo quản, -
Storing station
trạm thu mua, -
Stork
/ stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Storm
/ stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người),... -
Storm's
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.