- Từ điển Anh - Việt
Straggler
Mục lục |
/´stræglə/
Thông dụng
Danh từ
Người đi không theo hàng theo lối
Người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , tarrier
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straggling
/ ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm... -
Straggly
/ ˈstrægli /, như straggling, -
Straigh joint
mạch thẳng, -
Straight
/ streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của... -
Straight-ahead
/ streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước, -
Straight-arm mixer
máy trộn cánh thẳng, -
Straight-arm stirrer
máy khuấy cánh thẳng, -
Straight-away cut
sự cắt thẳng, -
Straight-bodied
Tính từ: (thực vật) có thân thẳng, -
Straight-chain hydrocarbon
hiđrocacbon mạch thẳng, -
Straight-cut
/ ´streit¸kʌt /, tính từ, thái dọc (thuốc lá), -
Straight-cut gear
bánh răng trụ tròn, -
Straight-drawn sheetlike
sản phẩm vuốt mép thẳng, -
Straight-edge
Danh từ: thước thẳng, -
Straight-edged
thẳng [có cạnh thẳng], -
Straight-faced pulley
puli vành trụ, -
Straight-flute drill
mũi khoan rãnh thẳng, -
Straight-fluted drill
mũi khoan rãnh thẳng, -
Straight-freezing
kết đông trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.