- Từ điển Anh - Việt
Straight muscle of thigh
Xem thêm các từ khác
-
Straight muscleof abdomen
cơ thẳng to bụng, -
Straight muscleof eyeball inferior
cơ thẳng dưới của nhãn cầu, -
Straight muscleof eyeball lateral
cơ thẳng ngoài của nhãn cầu, -
Straight muscleof head anterior
cơ thẳng bé trước của đầu, -
Straight muscleof head lateral
cơ thẳng bên của đầu, -
Straight muscleof thigh
cơ thẳng trước của đùi, -
Straight negative
âm bản thẳng, -
Straight network model
mô hình mạng thẳng, -
Straight oar
mái chèo thẳng, -
Straight off
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith... -
Straight out
Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn -
Straight pack
đồ hộp nước ép quả, đồ hộp tự nhiên, -
Straight packing
sự đóng kiện thẳng, -
Straight path
đường thẳng, quỹ đạo thẳng, -
Straight pattern snips
kéo cắt thẳng (cắt kim loại), -
Straight piece work system
chế độ khoán sản phẩm đơn thuần, -
Straight pin
chốt cụ, chốt thẳng, -
Straight pincers
kẹp thẳng, -
Straight pipe-line
đường ống thẳng, -
Straight pipe thread
ren ống trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.