- Từ điển Anh - Việt
Stratiform
Mục lục |
/´stræti¸fɔ:m/
Thông dụng
Tính từ
Thành tầng, thành lớp
Chuyên ngành
Xây dựng
dạng tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stratify
/ ´stræti¸fai /, Ngoại động từ stratified: phân tầng, xếp thành tầng, Hình... -
Stratigram
phim chụp tiax lớp, -
Stratigrapher
/ strə´tigrəfə /, Danh từ: nhà nghiên cứu địa tầng, Kỹ thuật chung:... -
Stratigraphic
/ ¸stræti´græfik /, Tính từ: thuộc địa tầng học, Xây dựng: địa... -
Stratigraphic (al)
địa tầng, -
Stratigraphic column
cột địa tầng, -
Stratigraphic correlation
liên kết địa tầng, -
Stratigraphic division
phân chia địa tầng, -
Stratigraphic gap
sự gián đoạn địa tầng, -
Stratigraphic geology
địa chất địa tầng, -
Stratigraphic hiatus
đứt quãng địa tầng, gián đoạn địa tầng, -
Stratigraphic position
vi trí địa tầng, -
Stratigraphic profile
lát cắt địa tầng, -
Stratigraphic scale
thang địa tầng, -
Stratigraphic scheme
sơ đồ địa tầng, -
Stratigraphic section
mặt cắt địa tầng, -
Stratigraphic seperation
sự tách địa tầng, -
Stratigraphic sequence
trình tự địa tầng, -
Stratigraphic sequence of the bed
trình tự địa tầng của lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.