- Từ điển Anh - Việt
Stratigraphic scheme
Xem thêm các từ khác
-
Stratigraphic section
mặt cắt địa tầng, -
Stratigraphic seperation
sự tách địa tầng, -
Stratigraphic sequence
trình tự địa tầng, -
Stratigraphic sequence of the bed
trình tự địa tầng của lớp, -
Stratigraphic throw
độ cao địa tầng, -
Stratigraphic top edge
giới hạn trên của địa tầng, -
Stratigraphic trap
bẫy địa tầng, bẫy địa tầng (địa chất), -
Stratigraphic unit
đơn vị địa tầng, -
Stratigraphical
/ ¸stræti´græfikl /, -
Stratigraphy
/ strə´tigrəfi /, Danh từ: Địa tầng học, Y học: sự chụp tia x cắt... -
Stratocirrus
Danh từ: mấy ti tầng, -
Stratocracy
/ strə´tɔkrəsi /, Danh từ: chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt, -
Stratocumulus
/ ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải:... -
Stratopause
đỉnh bình lưu, lớp dừng bình lưu, -
Stratosphere
/ ´strætou¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng bình lưu, Xây dựng:... -
Stratospheric
/ ´strætou¸sferik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu, Điện... -
Stratospheric sounding unit
máy thăm dò tầng bình lưu, máy thám trắc tầng bình lưu, -
Stratostat
Danh từ: khí cầu khảo sát tầng bình lưu, -
Stratovision
/ ¸strætou´viʒən /, danh từ, sự truyền hình qua trạm bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.