- Từ điển Anh - Việt
Stratum pigmenti corporis ciliaris
Xem thêm các từ khác
-
Stratum pigmenti iridis
lớp sắc tố mống mắt, -
Stratum radiatum
lớp tia, -
Stratum radiatum membranae tympani
lớp tiamàng nhĩ, -
Stratum spinosum epidermidis
lớp gai biểu bì, -
Stratum spinosumepidermidis
lớp gai biểu bì, -
Stratum structure
cấu tạo địa tầng, cấu trúc địa tầng, -
Stratum zonale thalami
lớp trùm đôi, -
Stratum zonalethalami
lớp trùm đôi, -
Stratumeboris
ngà răng, -
Stratumneuroepitheliale retinae
lớp thầnkinh biểu mô võng mạc, -
Stratus
/ ´streitəs /, Danh từ, số nhiều .strati: mây tầng, Xây dựng: đường... -
Straw
/ strɔ /, Danh từ: rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, mẩu rơm, Ống rơm; ống hút (để hút nước... -
Straw-board
Danh từ: giấy bồi làm bằng rơm, -
Straw-coat
Danh từ: Áo tới lá, -
Straw-colour
Danh từ: màu vàng nhạt, màu rơm, -
Straw-coloured
/ ´strɔ:¸kʌləd /, tính từ, vàng nhạt, -
Straw-cutter
Danh từ: dụng cụ cắt rơm, -
Straw-rope
Danh từ: dây bằng rơm, -
Straw-yellow
màu vàng rơm (tôi), -
Straw ballot
bỏ phiếu thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.