- Từ điển Anh - Việt
Strengthening
Mục lục |
/´streηθəniη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tăng bền, sự gia cố
Cơ khí & công trình
sự làm cho vững
Xây dựng
sự làm vững chắc
Điện lạnh
sự gia bền
sự tăng nồng độ
Kỹ thuật chung
sự củng cố
sự gia cố
sự khuếch đại
sự làm bền
sự tăng bền
sự tăng cường
- flange strengthening
- sự tăng cường bản cánh
- flange strengthening
- sự tăng cường cánh dầm
- strengthening of reinforcing
- sự tăng cường thép cốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strengthening cover plate
thanh nẹp tăng cường, -
Strengthening of bridge
tăng cường cầu, -
Strengthening of bridges
tăng cường cầu, -
Strengthening of reinforcing
sự tăng cường thép cốt, -
Strengthening piece
bộ phận tăng bền, -
Strengthening reinforcement
cốt thép tăng cường thêm, -
Strengthening rib
gân tăng cứng, gân tăng bền, gân tâng cứng, gân căng bền, sườn tăng cường, -
Strengthening ring
vành xiết, -
Strengthening ring eye
móc kéo cứng, vòng treo cứng, -
Strengthening ring segments
khâu vòng thắt, -
Strengthening rings spacing
bước vành xiết, khoảng cách vành xiết, -
Strengthening steel
thép tăng cường, -
Strengthless
Tính từ: không có sức lực, yếu, -
Strenthening rib
gờ tăng cứng, -
Strenuous
/ ´strenjuəs /, Tính từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi... -
Strenuously
Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng... -
Strenuousness
/ ´strenjuəsnis /, danh từ, sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng, sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi... -
Strep
/ strep /, Danh từ: (thông tục) xem streptococcus, -
Strephenopodia
bàn chân vẹo ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.