- Từ điển Anh - Việt
Stretchable
Mục lục |
/´stretʃəbl/
Xây dựng
kéo dãn được
Kỹ thuật chung
kéo căng
vuốt dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , ductile , elastic , extensible , tensile , tractile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stretched
/ stretʃt /, Tính từ: bị kéo; bị căng; vuốt dài, Cơ - Điện tử:... -
Stretched aircraft
máy bay thuôn dài, -
Stretched fiber
thớ căng, thớ chịu kéo, thớ kéo, -
Stretched fibre
thớ bị căng, -
Stretched length of spring
khai triển của lò xo, -
Stretched out middle limb
cánh giữa kéo dài, -
Stretched side
nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao), -
Stretcher
Danh từ: người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng (vải để vẽ), cái... -
Stretcher-bearer
Danh từ: người kiêng cáng, -
Stretcher-party
Danh từ: (quân sự) nhóm tải thương, -
Stretcher-shaightening
sự vuốt (bằng kéo), -
Stretcher-straightening machine
máy nắn (bằng cách kéo), máy vuốt thẳng, -
Stretcher - Folding type
Nghĩa chuyên nghành: cáng đẩy, -
Stretcher block
khối (xây) đặt dọc, -
Stretcher bond
sự xây mạch chữ công, sự xây dọc gạch, -
Stretcher course
hàng gạch dọc, -
Stretcher levelling
sự vuốt phẳng, -
Stretcher pulley
puli kéo căng, -
Stretcher ring
vòng kéo căng, -
Stretcher roll
trục tăng độ trộn đều của bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.