- Từ điển Anh - Việt
Stretch
BrE & NAmE /stretʃ/
Hình Thái Từ
- Past + PP: Stretched /stretʃt/
- Ving: Stretching /stretʃɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự căng ra, sự duỗi ra; sự bị căng ra, sự bị duỗi ra
Khả năng có thể căng ra; tính co giãn
Khoảng kéo dài liên tục; sự kéo dài liên tục (của cái gì)
Một thời gian kéo dài liên tục, một thời gian không bị ngắt khoảng
Nghĩa rộng, nghĩa suy ra
(hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
Thời gian phục vụ; thời gian bị tù, hạn tù
Quãng đường thẳng của một vòng đua
Ngoại động từ
Kéo dài ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
Vươn (vai..)
Đòi hỏi nhiều ở (ai hoặc khả năng.. của ai)
Lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, thổi phồng
(từ lóng) treo cổ (ai)
( + out) kéo dài để đáp ứng những nhu cầu, có đủ để đáp ứng những nhu cầu
Nội động từ
Trải ra, chạy dài ra
Giãn ra, rộng ra; co giãn
Mở rộng ra
Kéo dài
( + oneself) one nằm sóng soài; nằm dài ra để nghỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
Bước dài bước
Cơ khí & công trình
sự căng ra
Toán & tin
giãn, căng, kéo
Điện
căng dây
Điện tử & viễn thông
sự dãn ra
Kỹ thuật chung
kéo
kéo căng
kéo dài
kéo duỗi
kéo giãn
kéo giãn ra
kéo ra
kéo sợi
dải đất
dãn ra
dát phẳng
độ căng
độ giãn
độ kéo căng
độ kéo dài
đoạn
làm biến dạng
làm dài thêm
làm giãn
làm giãn ra
giãn
nối thêm
mở rộng
sự căng
- belt stretch
- sự căng đai
rút ra
sự giãn
sự kéo căng
- cold stretch
- sự kéo căng lạnh
sự kéo dài
sự kéo dãn
sự kéo
sự kéo duỗi
sự mở rộng
sự trải ra
sự vuốt dài
sức căng
vuốt dài
ứng suất
Kinh tế
căng ra
sự căng
sự duỗi
Nguồn khác
- stretch : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , area , branch , breadth , bridge , compass , dimension , distance , expansion , extension , extent , gamut , length , orbit , proliferation , purview , radius , range , reach , region , scope , space , span , spread , sweep , tract , wing , bit , continuance , duration , run , spell , stint , term , time , while , season , hitch , tour , bout , go , inning , shift , trick , watch
verb
- amplify , branch out , bridge , burst forth , cover , crane , develop , distend , drag out , draw , draw out , expand , fill , go , grow , inflate , lengthen , lie out , magnify , make , make taut , make tense , open , overlap , pad , prolong , prolongate , protract , pull , pull out , pyramid , rack , range , reach , recline , repose , run , shoot up , span , spin out , spread , spread out , spring up , strain , string out , swell , tauten , tighten , unfold , unroll , widen , elongate , extend , spin , fan , outstretch , carry , lead , lie , course , dilate , distance , elasticity , exaggerate , expanse , extension , flexible , interval , length , limber , overstate , period , rap , scope , sentence , spell , sprawl , stint , tautness , tension , time , tract , walk , while
adjective
- expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretchable
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Stretch-form
uốn quay, uốn vuốt, -
Stretch-forming machine
máy vuốt thẳng, -
Stretch-out
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng... -
Stretch-reducing mill
máy cán tóp vuốt, máy cán tóp-vuốt, -
Stretch at leaking point
độ giãn tới điểm đứt, giới hạn kéo giãn, -
Stretch blow moulding
sự đúc thổi kéo, -
Stretch fibre
thớ bị căng, -
Stretch film
màng căng, màng kéo căng, -
Stretch former
máy rập vuốt, -
Stretch forming
sự uốn quay, sự uốn vuốt, -
Stretch limousine
xe hơi thùng dài, -
Stretch modulus
môđun đàn hồi dọc, môđun đàn hồi loại một, -
Stretch of thrust
đuôi của lực tổng đẩy, -
Stretch out
duỗi, -
Stretch pressing
sự rập vuốt, -
Stretch receptor
thụ thể duỗi, -
Stretch reflex
phản xạ duỗi, -
Stretch roll
bộ căng giấy, lô căng giấy, -
Stretch taut
căng, căng, -
Stretch wrapping
sự bọc căng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.