- Từ điển Anh - Việt
Stretching bond
Xem thêm các từ khác
-
Stretching course
lớp gạch đặt dọc, hàng gạch dọc, -
Stretching device
thiết bị kéo căng, -
Stretching effect
hiệu ứng mở rộng (xung), -
Stretching force
lực kéo, lực kéo, -
Stretching of reinforcement steel
sự kéo cốt thép, sự vuốt thẳng cốt thép, -
Stretching of the rules
sự vi phạm quy tắc, -
Stretching screw
khớp nối vít siết chặt, vít kéo, vít tăng đơ, vít siết chặt, bulông siết chặt, bulông xiết, -
Stretching strain
biến dạng kéo, công kéo, lực kéo, sự biến dạng kéo, sự biến dạng kéo, -
Stretching test
sự thử kéo, thử nghiệm kéo, -
Stretching weight
tải trọng kéo, -
Stretching wire
cáp néo, cáp căng, dây căng, -
Stretchmarks
Danh từ: dấu hiệu trên bụng sau khi có thai, -
Stretchy
/ 'stretʃi /, Tính từ: căng, co giãn, căng, giãn được, -
Strethoscope
Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe bệnh, -
Stretto
Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn, -
Strew
/ stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình... -
Strewed
, -
Strewing
, -
Strewing grits
vỏ hạt nghiền mịn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.