- Từ điển Anh - Việt
Stringency
Mục lục |
/´strindʒənsi/
Thông dụng
Danh từ
Tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ
(tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , toughness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stringency (of the money market)
sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ), -
Stringendo
/ srin´dʒendou /, Phó từ: (âm nhạc) nhanh dần, -
Stringent
/ 'strin-juh /, Tính từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm... -
Stringent money market
thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt, -
Stringently
Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó... -
Stringentness
Danh từ:, -
Stringer
/ ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang... -
Stringer Bead brush
bánh chổi sắt (chổi máy quay mô tơ), -
Stringer angle
góc sống dọc (đóng tàu), -
Stringer beam
đà dọc, -
Stringer plate
dải tông mép boong, -
Stringer rail
đỡ đường tạm thời, -
Stringer wall
tường lồng cầu thang, -
Stringer zone
đới phân mạch, -
Stringhalt
Danh từ: tật què chân sau của ngựa vì cơ bị co thắt, -
Stringhalted
Tính từ: bị què chân sau (ngựa), -
Stringiness
/ ´striηinis /, Danh từ: tính chất giống như dây, tính chất như sợi dây, sự có xơ (quả đậu..),... -
Stringiness agent
tác nhân tăng nhớt, -
Stringing
Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.