Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stroller

Mục lục

/´stroulə/

Thông dụng

Danh từ

Người đi dạo, người đi tản bộ
Người hát rong
Kẻ lang thang, ma cà bông
Cái tập đi (cho trẻ em)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghế đẩy (của trẻ con) (như) push-chair

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actor , beggar , buggy , carriage , perambulator , performer , pram , tramp , vagabond , vagrant , wanderer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strolling

    / ´strouliη /, tính từ, Đi dạo; đi tản bộ, Đi hát rong, đi biểu diễn,
  • Stroma

    / 'stroumə /, Danh từ, số nhiều .stromata: (sinh vật học) chất đệm, chất nền, Y...
  • Stromata

    Danh từ số nhiều của .stroma: như stroma,
  • Stromatic

    / strou´mætik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền,
  • Stromatin

    stromatin, protein chất đệm hồng cầu,
  • Stromatology

    thạch tầng học,
  • Stromatolysis

    sự hủy chất nền,
  • Stromuler

    huyết tốc kế,
  • Strong

    / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi,...
  • Strong-arm

    / ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo...
  • Strong-box

    Danh từ: tủ sắt, két,
  • Strong-minded

    / ¸strɔη´maindid /, Tính từ: cứng cỏi, kiên quyết, minh mẫn,
  • Strong-mindedly

    Phó từ:,
  • Strong-mindedness

    / ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng,
  • Strong-room

    Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Strong-willed

    / ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết,
  • Strong acid

    axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
  • Strong acid number

    chỉ số axit mạnh,
  • Strong algorithm

    thuật toán mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top