- Từ điển Anh - Việt
Strut joint
Xem thêm các từ khác
-
Strut of reticulated centering vault
cột chống khung vòm, -
Strut off
nứt, vỡ, -
Strut rail
thanh chống, ray chống, -
Strut tie joint
tấm nối tăng cường, tấm ốp mối nối tăng cường, -
Struth
Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên, -
Struthiform
Tính từ: dạng đà điểu, -
Struthio
Danh từ: (động vật) con đà điểu, -
Struthious
/ ´stru:θiəs /, Tính từ: (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu, -
Struts
, -
Strutted
có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên -
Strutted collar beam roof
mái hai tầng mái, -
Strutted column base
đế cột chống xiên, -
Strutted frame
hệ thanh tăng cứng, -
Strutted pole
cột có thanh chống, -
Strutted purlin roof
mái hai tầng có dầm mái, -
Strutted roof
mái vì kèo có thanh chống xiên, -
Strutted truss
giàn chống tổ hợp, giàn có thanh chống xiên, -
Strutted truss with diagonals
giàn chống xiên, -
Strutter
/ ´strʌtə /, danh từ, người đi khệnh khạng, người ngạo mạn, -
Strutting
/ ´strʌtiη /, Hóa học & vật liệu: hệ thanh tựa, Xây dựng: hệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.