- Từ điển Anh - Việt
Sub-metal
Xem thêm các từ khác
-
Sub-millimetre-wave Observations of Processes in the Atmosphere Noteworthy for Ozone (SOPRANO)
quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn, -
Sub-mortgage
thế chấp lại, thế chấp thứ cấp, -
Sub-network
mạng (lưới) con, -
Sub-normal heat treatment
sự xử lý nhiệt quá tiêu chuẩn, -
Sub-officer
Danh từ: hạ sĩ quan; công chức cấp dưới, -
Sub-ovoid
Tính từ:, -
Sub-pavement tunnel
hầm dưới đường phố, -
Sub-post office
Danh từ: phòng bưu điện phụ, bưu cục phụ, -
Sub-queue
hàng đợi con, -
Sub-reader
Danh từ: người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư), -
Sub-rectangular
Tính từ: tựa hình chữ nhật, -
Sub-refraction
hạ khúc xạ, -
Sub-refractive conditions
điều kiện khúc xạ dưới, -
Sub-rent
thuê lại (một phòng nhiều buồng), -
Sub-routine
Danh từ: (tin học) thủ tục (chương trình) con, -
Sub-satellite point-SSP
điểm vệ tinh con, -
Sub-service field
trường dịch vụ con, trường dịch vụ phụ, -
Sub-standard
tiêu chuẩn phụ, -
Sub-standard building
nhà không hợp tiêu chuẩn, -
Sub-standard cement
xi-măng dưới chất lượng chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.